Có 1 kết quả:

ngạnh
Âm Nôm: ngạnh
Tổng nét: 18
Bộ: ngư 魚 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: NFMLK (弓火一中大)
Unicode: U+9BC1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cánh, ngạnh
Âm Pinyin: gěng ㄍㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gang2

Dị thể 5

1/1

ngạnh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngạnh cá