Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 18
Bộ: ngư 魚 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: NFIJB (弓火戈十月)
Unicode: U+9BC6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phô
Âm Pinyin: ㄈㄨˇ, ㄆㄨ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu), ホ (ho)
Âm Nhật (kunyomi): いるか (iruka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bou1, pou1

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cá bò