Có 1 kết quả:
lí
Tổng nét: 18
Bộ: ngư 魚 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚里
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: NFWG (弓火田土)
Unicode: U+9BC9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lí, lý
Âm Pinyin: lǐ ㄌㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): こい (koi)
Âm Hàn: 리
Âm Quảng Đông: lei5
Âm Pinyin: lǐ ㄌㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): こい (koi)
Âm Hàn: 리
Âm Quảng Đông: lei5
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lí ngư (cá chép)