Có 1 kết quả:

sa
Âm Nôm: sa
Tổng nét: 18
Bộ: ngư 魚 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨ノ丶ノノフ丨フ一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: EHNWF (水竹弓田火)
Unicode: U+9BCA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sa
Âm Pinyin: shā ㄕㄚ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): さめ (same), はぜ (haze)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: saa1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

sa

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sa ngư (cá mập)