Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ:
ngư 魚 (+7 nét)
Hình thái:
⿰魚利Nét bút:
ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ一丨ノ丶丨丨Thương Hiệt: NFHDN (弓火竹木弓)
Unicode:
U+9BCFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận