Có 3 kết quả:

tritruytrê
Âm Nôm: tri, truy, trê
Tổng nét: 19
Bộ: ngư 魚 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶フフフ丨フ一丨一
Thương Hiệt: NFVVW (弓火女女田)
Unicode: U+9BD4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin:
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ぼら (bora), とど (todo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi1

Tự hình 2

Dị thể 4

1/3

tri

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tri (cá đối)

truy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

truy (cá đối)

trê

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá trê