Có 1 kết quả:

thanh
Âm Nôm: thanh
Tổng nét: 19
Bộ: ngư 魚 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: NFQMB (弓火手一月)
Unicode: U+9BD6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chinh, thinh
Âm Pinyin: qīng ㄑㄧㄥ, zhēng ㄓㄥ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): さば (saba)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cing1

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

thanh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thanh (cá thu)