Có 1 kết quả:
tép
Âm Nôm: tép
Tổng nét: 19
Bộ: ngư 魚 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚妾
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶一丶ノ一フノ一
Thương Hiệt: NFYTV (弓火卜廿女)
Unicode: U+9BDC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: ngư 魚 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚妾
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶一丶ノ一フノ一
Thương Hiệt: NFYTV (弓火卜廿女)
Unicode: U+9BDC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: cip3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tôm tép