Có 1 kết quả:

phi
Âm Nôm: phi
Tổng nét: 19
Bộ: ngư 魚 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: NFLMY (弓火中一卜)
Unicode: U+9BE1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phi
Âm Pinyin: fēi ㄈㄟ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): にしん (nishin), はららご (hararago)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fei1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

phi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phi (cá mòi)