Có 1 kết quả:
nghê
Tổng nét: 19
Bộ: ngư 魚 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚兒
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ丨一フ一一ノフ
Thương Hiệt: NFHXU (弓火竹重山)
Unicode: U+9BE2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nghê
Âm Pinyin: ní ㄋㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ゲイ (gei)
Âm Nhật (kunyomi): さんしょううお (san shōuo)
Âm Hàn: 예
Âm Quảng Đông: ngai4
Âm Pinyin: ní ㄋㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ゲイ (gei)
Âm Nhật (kunyomi): さんしょううお (san shōuo)
Âm Hàn: 예
Âm Quảng Đông: ngai4
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
kình nghê