Có 2 kết quả:

kìnhkềnh
Âm Nôm: kình, kềnh
Tổng nét: 19
Bộ: ngư 魚 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: NFYRF (弓火卜口火)
Unicode: U+9BE8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: canh, kình
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ, qíng ㄑㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ゲイ (gei)
Âm Nhật (kunyomi): くじら (kujira)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: king4

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/2

kình

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kình ngư

kềnh

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lăn kềnh