Có 2 kết quả:
linh • lăng
Tổng nét: 19
Bộ: ngư 魚 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚夌
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨一ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: NFGCE (弓火土金水)
Unicode: U+9BEA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lăng
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): せんざんこう (sen zan kō)
Âm Quảng Đông: leng4, ling4
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): せんざんこう (sen zan kō)
Âm Quảng Đông: leng4, ling4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
linh ngư (loại cá nhỏ)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cá lăng