Có 2 kết quả:
trâu • tưu
Tổng nét: 19
Bộ: ngư 魚 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚取
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨丨一一一フ丶
Thương Hiệt: NFSJE (弓火尸十水)
Unicode: U+9BEB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tẩu, tưu, xu
Âm Pinyin: zōu ㄗㄡ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): みごい (migoi)
Âm Quảng Đông: zau1
Âm Pinyin: zōu ㄗㄡ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): みごい (migoi)
Âm Quảng Đông: zau1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trâu (cá lòng tong)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tưu (cá vún; tiểu nhân)