Có 1 kết quả:

niềm
Âm Nôm: niềm
Tổng nét: 19
Bộ: ngư 魚 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ丶丶フ丶フ丶丶
Thương Hiệt: NFOIP (弓火人戈心)
Unicode: U+9BF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: niêm
Âm Pinyin: nián ㄋㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ネン (nen)
Âm Nhật (kunyomi): なまず (namazu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: nim4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

1/1

niềm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

niềm (cá trê)