Có 1 kết quả:

hoàn
Âm Nôm: hoàn
Tổng nét: 20
Bộ: ngư 魚 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: NFBJJ (弓火月十十)
Unicode: U+9BF6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hỗn
Âm Pinyin: huàn ㄏㄨㄢˋ, hǔn ㄏㄨㄣˇ

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

hoàn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoàn (loại cá chép ăn rong)