Có 3 kết quả:

chàchưchả
Âm Nôm: chà, chư, chả
Tổng nét: 19
Bộ: ngư 魚 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: NFJKA (弓火十大日)
Unicode: U+9BFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): ふぐ (fugu)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/3

chà

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

chư

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

chả

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nem chả