Có 1 kết quả:

lạt
Âm Nôm: lạt
Tổng nét: 20
Bộ: ngư 魚 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨フ一丨ノ丶丨丨
Thương Hiệt: NFDLN (弓火木中弓)
Unicode: U+9BFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

lạt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạt (loại cá đù)