Có 1 kết quả:
tắc
Tổng nét: 20
Bộ: ngư 魚 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚則
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一一一ノ丶丨丨
Thương Hiệt: NFBCN (弓火月金弓)
Unicode: U+9C02
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tặc
Âm Pinyin: zé ㄗㄜˊ, zéi ㄗㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): いか (ika)
Âm Quảng Đông: zak1
Âm Pinyin: zé ㄗㄜˊ, zéi ㄗㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): いか (ika)
Âm Quảng Đông: zak1
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
con tắc kè