Có 1 kết quả:
điệp
Tổng nét: 20
Bộ: ngư 魚 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚枼
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨丨一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: NFPTD (弓火心廿木)
Unicode: U+9C08
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điệp
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, qiè ㄑㄧㄝˋ, zhá ㄓㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): かれい (karei)
Âm Hàn: 접, 탑
Âm Quảng Đông: dip6
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, qiè ㄑㄧㄝˋ, zhá ㄓㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): かれい (karei)
Âm Hàn: 접, 탑
Âm Quảng Đông: dip6
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
điệp ngư (cá giảnh)