Có 1 kết quả:

hoàng
Âm Nôm: hoàng
Tổng nét: 20
Bộ: ngư 魚 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ丨フ一一一一丨一
Thương Hiệt: NFHAG (弓火竹日土)
Unicode: U+9C09
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoàng
Âm Pinyin: huáng ㄏㄨㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ちょうざめ (chōzame), ひがい (higai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wong4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

hoàng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoàng ngư (cá sturgeon trứng làm caviar)