Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ: ngư 魚 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: NFAMH (弓火日一竹)
Unicode: U+9C11
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): うなぎ (unagi), するめ (surume)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 45

Bình luận 0