Có 1 kết quả:

phục
Âm Nôm: phục
Tổng nét: 20
Bộ: ngư 魚 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ一丨フ一一ノフ丶
Thương Hiệt: NFOAE (弓火人日水)
Unicode: U+9C12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phục
Âm Pinyin: ㄈㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): フク (fuku)
Âm Nhật (kunyomi): あわび (awabi), ふぐ (fugu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fuk1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

1/1

phục

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phục (hải vật cho bào ngư)