Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ: ngư 魚 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶丶フ一フ丶一丨一
Thương Hiệt: NFJMG (弓火十一土)
Unicode: U+9C18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ムロア (muroa)
Âm Nhật (kunyomi): むろあじ (muroaji)

Tự hình 1

Chữ gần giống 1