Có 1 kết quả:

ôn
Âm Nôm: ôn
Tổng nét: 20
Bộ: ngư 魚 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: NFABT (弓火日月廿)
Unicode: U+9C1B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: wēn ㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): いわし (iwashi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wan1

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

ôn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ôn ngư (cá mòi)