Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 21
Bộ:
ngư 魚 (+10 nét)
Hình thái:
⿰魚馬Nét bút:
ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨一一丨フ丶丶丶丶Thương Hiệt: NFSQF (弓火尸手火)
Unicode:
U+9C22Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận