Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 21
Bộ: ngư 魚 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ丨フ一フ一一丨フ丨
Thương Hiệt: NFHRB (弓火竹口月)
Unicode: U+9C24
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: shī
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ぶり (buri), はまち (hamachi), かます (kamasu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: si1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0