Có 1 kết quả:
quan
Tổng nét: 21
Bộ: ngư 魚 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚眔
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ丨丨一丨ノノ丶丶
Thương Hiệt: NFWLE (弓火田中水)
Unicode: U+9C25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: côn, quan
Âm Pinyin: guān ㄍㄨㄢ, guàn ㄍㄨㄢˋ, gǔn ㄍㄨㄣˇ, kūn ㄎㄨㄣ, yín ㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): やもめ (yamome), やもお (yamō)
Âm Hàn: 환
Âm Quảng Đông: gwaan1
Âm Pinyin: guān ㄍㄨㄢ, guàn ㄍㄨㄢˋ, gǔn ㄍㄨㄣˇ, kūn ㄎㄨㄣ, yín ㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): やもめ (yamome), やもお (yamō)
Âm Hàn: 환
Âm Quảng Đông: gwaan1
Tự hình 3
Dị thể 14
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quan quả