Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ: ngư 魚 (+9 nét)
Hình thái: ⿰魚茲
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨丨フフ丶フフ丶
Thương Hiệt: NFTVI (弓火廿女戈)
Unicode: U+9C26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ngư 魚 (+9 nét)
Hình thái: ⿰魚茲
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨丨フフ丶フフ丶
Thương Hiệt: NFTVI (弓火廿女戈)
Unicode: U+9C26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tư
Âm Pinyin: zī ㄗ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): はや (haya)
Âm Quảng Đông: zi1
Âm Pinyin: zī ㄗ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): はや (haya)
Âm Quảng Đông: zi1
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0