Có 1 kết quả:

lặc
Âm Nôm: lặc
Tổng nét: 22
Bộ: ngư 魚 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨丨一丨フ一一丨フノ
Thương Hiệt: NFTJS (弓火廿十尸)
Unicode: U+9C33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lặc
Âm Pinyin: ㄌㄜˋ
Âm Quảng Đông: lak6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

lặc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lặc (cá herring)