Có 1 kết quả:

tế
Âm Nôm: tế
Tổng nét: 22
Bộ: ngư 魚 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: NFBOF (弓火月人火)
Unicode: U+9C36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): このしろ (konoshiro)
Âm Quảng Đông: man5

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

tế

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tên cá (cá diêu nước lợ)