Có 1 kết quả:

điều
Âm Nôm: điều
Tổng nét: 21
Bộ: ngư 魚 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ丨丨ノフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: NFOLD (弓火人中木)
Unicode: U+9C37
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điều
Âm Pinyin: tiáo ㄊㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ジョウ (jō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): はや (haya)
Âm Quảng Đông: tiu4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

điều

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

điều (cá nhỏ ở nước ngọt)