Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 22
Bộ:
ngư 魚 (+11 nét)
Hình thái:
⿰魚區Nét bút:
ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨フ一丨フ一丨フ一フThương Hiệt: NFSRR (弓火尸口口)
Unicode:
U+9C38Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Chữ gần giống 8
Bình luận