Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 22
Bộ: ngư 魚 (+11 nét)
Hình thái: ⿰魚參
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: NFIIH (弓火戈戈竹)
Unicode: U+9C3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ngư 魚 (+11 nét)
Hình thái: ⿰魚參
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: NFIIH (弓火戈戈竹)
Unicode: U+9C3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: shēn ㄕㄣ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): あじ (aji)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: sam1
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): あじ (aji)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: sam1
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 46
Bình luận 0