Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 22
Bộ: ngư 魚 (+11 nét)
Hình thái: ⿰魚曹
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨フ一丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: NFTWA (弓火廿田日)
Unicode: U+9C3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ngư 魚 (+11 nét)
Hình thái: ⿰魚曹
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨フ一丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: NFTWA (弓火廿田日)
Unicode: U+9C3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: qiú ㄑㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): このしろ (konoshiro)
Âm Quảng Đông: cou4
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): このしろ (konoshiro)
Âm Quảng Đông: cou4
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0