Có 1 kết quả:

trích
Âm Nôm: trích
Tổng nét: 22
Bộ: ngư 魚 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: NFQMC (弓火手一金)
Unicode: U+9C3F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trách
Âm Quảng Đông: zik1

Tự hình 1

Dị thể 4

1/1

trích

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá trích