Có 1 kết quả:
cháng
Tổng nét: 22
Bộ: ngư 魚 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚章
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶一丶ノ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: NFYTJ (弓火卜廿十)
Unicode: U+9C46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: zhāng ㄓㄤ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): たこ (tako)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: zoeng1
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): たこ (tako)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: zoeng1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)