Có 1 kết quả:

khang
Âm Nôm: khang
Tổng nét: 22
Bộ: ngư 魚 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶一ノフ一一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: NFILE (弓火戈中水)
Unicode: U+9C47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: kāng ㄎㄤ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

khang

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khang (cá có râu như mồi rử cá khác tới để nó đớp)