Có 3 kết quả:

biếtbétmiết
Âm Nôm: biết, bét, miết
Tổng nét: 22
Bộ: ngư 魚 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: FKNWF (火大弓田火)
Unicode: U+9C49
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biết, miết
Âm Pinyin: biē ㄅㄧㄝ
Âm Nhật (onyomi): ヘツ (hetsu)
Âm Nhật (kunyomi): すっぽん (su'pon)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bit3

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

1/3

biết

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

biết giáp (mu rùa)

bét

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nát bét

miết

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

miết (con ba ba)