Có 1 kết quả:

tôn
Âm Nôm: tôn
Tổng nét: 23
Bộ: ngư 魚 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
Thương Hiệt: NFTWI (弓火廿田戈)
Unicode: U+9C52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tôn
Âm Pinyin: zūn ㄗㄨㄣ, zùn ㄗㄨㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ソン (son), セン (sen), ザン (zan)
Âm Nhật (kunyomi): ます (masu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cyun5, zyun1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

tôn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tôn (cá sóc)