Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: lươn, thiện
Tổng nét: 23
Bộ: ngư 魚 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: NFRRJ (弓火口口十)
Unicode: U+9C53
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đà, lưu, thiện
Âm Pinyin: liú ㄌㄧㄡˊ, shàn ㄕㄢˋ, tuó ㄊㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): うつぼ (utsubo), うみへび (umihebi), ごまめ (gomame)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sin5

Tự hình 2

Dị thể 5