Có 2 kết quả:
lươn • thiện
Tổng nét: 23
Bộ: ngư 魚 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚善
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: NFTGR (弓火廿土口)
Unicode: U+9C54
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiện
Âm Pinyin: shàn ㄕㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): うみへび (umihebi), ごまめ (gomame)
Âm Quảng Đông: sin5
Âm Pinyin: shàn ㄕㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): うみへび (umihebi), ごまめ (gomame)
Âm Quảng Đông: sin5
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
con lươn; lươn lẹo
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiện (con lươn)