Có 1 kết quả:
quyết
Tổng nét: 23
Bộ: ngư 魚 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚厥
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一ノ丶ノ一フ丨ノノフノ丶
Thương Hiệt: NFMTO (弓火一廿人)
Unicode: U+9C56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quyết
Âm Pinyin: guì ㄍㄨㄟˋ, jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ケ (ke), ケツ (ketsu), カチ (kachi)
Âm Nhật (kunyomi): さけ (sake)
Âm Quảng Đông: gwai3, kyut3
Âm Pinyin: guì ㄍㄨㄟˋ, jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ケ (ke), ケツ (ketsu), カチ (kachi)
Âm Nhật (kunyomi): さけ (sake)
Âm Quảng Đông: gwai3, kyut3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 28
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quyết (loại cá hồi to mồm)