Có 1 kết quả:

lân
Âm Nôm: lân
Tổng nét: 23
Bộ: ngư 魚 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: NFFDQ (弓火火木手)
Unicode: U+9C57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lân
Âm Pinyin: lín ㄌㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): うろこ (uroko), こけ (koke), こけら (kokera)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: leon4

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

lân

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lân (vảy cá)