Có 2 kết quả:

nghéonheo
Âm Nôm: nghéo, nheo
Tổng nét: 23
Bộ: ngư 魚 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: NFGGU (弓火土土山)
Unicode: U+9C59
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 50

Bình luận 0

1/2

nghéo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá nghéo

nheo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cá nheo