Có 1 kết quả:
hấu
Âm Nôm: hấu
Tổng nét: 24
Bộ: ngư 魚 (+13 nét)
Hình thái: ⿱𦥯魚
Nét bút: ノ丨一一ノ丶ノ丶フ一一丶フノフ丨フ一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: HBNWF (竹月弓田火)
Unicode: U+9C5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 24
Bộ: ngư 魚 (+13 nét)
Hình thái: ⿱𦥯魚
Nét bút: ノ丨一一ノ丶ノ丶フ一一丶フノフ丨フ一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: HBNWF (竹月弓田火)
Unicode: U+9C5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hấu, hoành
Âm Pinyin: hòu ㄏㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), グ (gu), ヨク (yoku), オク (oku)
Âm Nhật (kunyomi): かぶとがに (kabutogani)
Âm Quảng Đông: hau6
Âm Pinyin: hòu ㄏㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), グ (gu), ヨク (yoku), オク (oku)
Âm Nhật (kunyomi): かぶとがに (kabutogani)
Âm Quảng Đông: hau6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hấu (loại cua lớn ở Alaska)