Có 3 kết quả:

gỏikhoaikhoái
Âm Nôm: gỏi, khoai, khoái
Tổng nét: 24
Bộ: ngư 魚 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: NFOMA (弓火人一日)
Unicode: U+9C60
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoái, quái
Âm Pinyin: kuài ㄎㄨㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): えそ (eso), なます (namasu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kui2

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

1/3

gỏi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gỏi cá

khoai

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cá khoai (cá biển thịt trắng và mềm)

khoái

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

khoái (loại cá trích còn gọi là Lặc ngư)