Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lươn, thiện
Tổng nét: 24
Bộ: ngư 魚 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚亶
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: NFYWM (弓火卜田一)
Unicode: U+9C63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 24
Bộ: ngư 魚 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚亶
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: NFYWM (弓火卜田一)
Unicode: U+9C63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chiên, thiện, triên
Âm Pinyin: shàn ㄕㄢˋ, zhān ㄓㄢ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), セン (sen), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): こい (koi)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: zin1
Âm Pinyin: shàn ㄕㄢˋ, zhān ㄓㄢ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), セン (sen), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): こい (koi)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: zin1
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 57
Bình luận 0