Có 1 kết quả:

tễ
Âm Nôm: tễ
Tổng nét: 25
Bộ: ngư 魚 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一
Thương Hiệt: NFYX (弓火卜重)
Unicode: U+9C6D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tễ
Âm Pinyin: ㄐㄧˋ
Âm Quảng Đông: cai5

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

tễ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tễ (cá cơm đuôi dài)