Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 24
Bộ: ngư 魚 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚與
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ丨一一一フ丨フ一ノ丶一一
Thương Hiệt: NFHXC (弓火竹重金)
Unicode: U+9C6E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ngư 魚 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚與
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ丨一一一フ丨フ一ノ丶一一
Thương Hiệt: NFHXC (弓火竹重金)
Unicode: U+9C6E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tự
Âm Pinyin: xù ㄒㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho), ヨ (yo)
Âm Nhật (kunyomi): たなご (tanago)
Âm Quảng Đông: zeoi6
Âm Pinyin: xù ㄒㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho), ヨ (yo)
Âm Nhật (kunyomi): たなご (tanago)
Âm Quảng Đông: zeoi6
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0