Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 26
Bộ: ngư 魚 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚箴
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ一丶ノ一丶一ノ一丨フ一フノ丶
Thương Hiệt: NFHIR (弓火竹戈口)
Unicode: U+9C75
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ngư 魚 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚箴
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ一丶ノ一丶一ノ一丨フ一フノ丶
Thương Hiệt: NFHIR (弓火竹戈口)
Unicode: U+9C75
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: châm
Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): さより (sayori)
Âm Quảng Đông: zam1
Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): さより (sayori)
Âm Quảng Đông: zam1
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0